Có 1 kết quả:

白天 bạch thiên

1/1

bạch thiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ban ngày

Từ điển trích dẫn

1. Ban ngày. ☆Tương tự: “nhật gian” 日間, “bạch trú” 白晝, “bạch nhật” 白日. ★Tương phản: “hắc dạ” 黑夜, “dạ gian” 夜間, “dạ vãn” 夜晚, “vãn thượng” 晚上.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0